Bảng xếp hạng của giải 2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
1.
Hoàng Hải Lâm
Thắng: 4
Hòa: 5
Bại: 0
Số ván: 9
2.
Từ Kiện Miêu
Thắng: 5
Hòa: 3
Bại: 1
Số ván: 9
3.
Phó Quang Minh
Thắng: 5
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 9
4.
Dương Đức Kỳ
Thắng: 4
Hòa: 4
Bại: 1
Số ván: 9
5.
Lý Tuyết Tùng
Thắng: 3
Hòa: 6
Bại: 0
Số ván: 9
6.
Tiết Văn Cường
Thắng: 4
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 9
7.
Phan Chấn Ba
Thắng: 4
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 9
8.
Trần Khải Minh
Thắng: 4
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 9
9.
Lý Ái Đông
Thắng: 2
Hòa: 5
Bại: 2
Số ván: 9
10.
Tiêu Cách Liên
Thắng: 3
Hòa: 3
Bại: 3
Số ván: 9
11.
Trương Cường
Thắng: 4
Hòa: 1
Bại: 4
Số ván: 9
12.
Trần Phú Kiệt
Thắng: 3
Hòa: 3
Bại: 3
Số ván: 9
13.
Hồng Trí
Thắng: 3
Hòa: 3
Bại: 3
Số ván: 9
14.
Kim Ba
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 4
Số ván: 9
15.
Trương Hiểu Bình
Thắng: 2
Hòa: 4
Bại: 3
Số ván: 9
16.
Miêu Vĩnh Bằng
Thắng: 1
Hòa: 6
Bại: 2
Số ván: 9
17.
Kim Tùng
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 4
Số ván: 9
18.
Cát Du Bồ
Thắng: 2
Hòa: 4
Bại: 3
Số ván: 9
19.
Tống Quốc Cường
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 4
Số ván: 9
20.
Trần Hiếu Khôn
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 4
Số ván: 9
21.
Trang Ngọc Đình
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 5
Số ván: 9
22.
Vạn Xuân Lâm
Thắng: 1
Hòa: 4
Bại: 4
Số ván: 9
23.
Cung Hiếu Dân
Thắng: 1
Hòa: 4
Bại: 4
Số ván: 9
24.
Liễu Ái Bình
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 7
Số ván: 9